Vào ngày hôm đó, chúng tôi đã gặp một cây nấm Aseroe rubra ở giai đoạn đẹp nhất trong vòng đời của nó (cây đầu tiên trong số những cây gần như hoàn hảo). Và quan trọng nhất, nó rất gần - chỉ cách nhà 25 phút, gần thác nước. Tôi không nghĩ đây là một loài nấm quá hiếm gặp trong tự nhiên, nhưng qua nhiều năm và qua nhiều mùa nấm, chúng tôi chỉ tìm thấy đúng bốn cá thể trong những cánh rừng địa phương, với sắc màu dao động từ hồng nhạt đến đỏ tươi. Có lẽ chúng tôi đã từng bắt gặp dạng non của chúng — khi còn trong giai đoạn “quả trứng” — nhưng lúc đó, chúng tôi chưa đủ kinh nghiệm để nhận ra. Mỗi lần phát hiện ra loài nấm này đều giống như một phép màu nhỏ: một “hải quỳ biển” xuất hiện giữa những ánh phản chiếu, bóng tối, hoa rụng và lá mục — trông hoàn toàn lạc lõng giữa thế giới của khu rừng. Cấu trúc hình sao sống động ấy có những tia tua giống xúc tu vươn ra từ trung tâm hình phễu, uốn lượn theo cách kỳ quái. Ở giữa, một chất nhầy màu sắc phức tạp và không mấy dễ chịu tích tụ lại, hòa quyện hoàn hảo với mùi của nó.
Thực tế, như các nhà nghiên cứu nấm đã nói, loài nấm này phát tán mùi hương ở mọi giai đoạn phát triển một khi đã có thể tạo quả thể. Tuy nhiên, vào thời điểm bào tử lan tỏa, mùi của nó trở nên nồng nặc nhất, với những nốt hương mạnh mẽ của xác thối, phân, và sự mục rữa. Theo kinh nghiệm của tôi, mùi hương này chỉ thực sự rõ rệt khi ở gần sát mặt đất — điều này hoàn toàn bình thường với khứu giác của con người. Tất nhiên, những con ruồi nhỏ bị thu hút bởi tổ hợp mùi đặc trưng này (cũng là đặc điểm chung của tất cả các loài trong họ Phallaceae, hay còn gọi là họ nấm thối) lại có khả năng cảm nhận tinh vi hơn nhiều. Sự bắt chước mùi hương này chính là một chiến lược phát tán bào tử vô cùng hiệu quả.